tannin nigrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tannin nigrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tannin nigrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tannin nigrum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tannin nigrum

    * kỹ thuật

    y học:

    sắc tố nhãn cầu