tannic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tannic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tannic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tannic.

Từ điển Anh Việt

  • tannic

    /'tænik/

    * tính từ

    (hoá học) Tanic

    tannic acid: axit tanic

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tannic

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tanic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tannic

    derived from tannin