tannic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tannic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tannic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tannic acid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tannic acid

    Similar:

    tannin: any of various complex phenolic substances of plant origin; used in tanning and in medicine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).