tam-o'-shanter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tam-o'-shanter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tam-o'-shanter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tam-o'-shanter.

Từ điển Anh Việt

  • tam-o'-shanter

    /,tæmə'ʃæntə/

    * danh từ

    mũ bêrê Ê-cốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tam-o'-shanter

    Similar:

    tam: a woolen cap of Scottish origin

    Synonyms: tammy