talisman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

talisman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm talisman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của talisman.

Từ điển Anh Việt

  • talisman

    /'tælizmən/

    * danh từ

    bùa, phù

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • talisman

    Similar:

    amulet: a trinket or piece of jewelry usually hung about the neck and thought to be a magical protection against evil or disease