amulet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amulet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amulet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amulet.

Từ điển Anh Việt

  • amulet

    /'æmjulit/

    * danh từ

    bùa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amulet

    a trinket or piece of jewelry usually hung about the neck and thought to be a magical protection against evil or disease

    Synonyms: talisman