tales nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tales nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tales giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tales.

Từ điển Anh Việt

  • tales

    /'teili:z/

    * danh từ

    (pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết