talesman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

talesman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm talesman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của talesman.

Từ điển Anh Việt

  • talesman

    /'teili:zmən/

    * danh từ

    (pháp lý) hội thẩm dự khuyết