tahiti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tahiti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tahiti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tahiti.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tahiti

    an island in the south Pacific; the most important island in French Polynesia; made famous by Robert Louis Stevenson and Paul Gauguin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).