tahitian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tahitian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tahitian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tahitian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tahitian

    a native or inhabitant of Tahiti

    the Oceanic language spoken on Tahiti

    of or relating to or characteristic of the island of Tahiti or its residents or their language and culture

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).