taffeta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taffeta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taffeta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taffeta.

Từ điển Anh Việt

  • taffeta

    /'tæfitə/

    * danh từ

    vải mỏng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • taffeta

    * kỹ thuật

    dệt may:

    vải tơ tafeta

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taffeta

    a crisp smooth lustrous fabric