syria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
syria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm syria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của syria.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
syria
* kinh tế
Xy-ri (tên nước, thủ đô: Damascus)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
syria
an Asian republic in the Middle East at the east end of the Mediterranean; site of some of the world's most ancient centers of civilization
Synonyms: Syrian Arab Republic