syrian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

syrian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm syrian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của syrian.

Từ điển Anh Việt

  • syrian

    /'siriən/

    * tính từ

    (thuộc) Xy-ri

    * danh từ

    người Xy-ri

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • syrian

    * kinh tế

    xy-ri

    người Xy-ri

    nước Xy-ri

    thuộc về nước Xy-ri

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • syrian

    a native or inhabitant of Syria

    of or relating to or characteristic of Syria or its people or culture

    the Syrian government