syntax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
syntax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm syntax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của syntax.
Từ điển Anh Việt
syntax
/'sintæks/
* danh từ
(ngôn ngữ học) cú pháp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
syntax
* kỹ thuật
toán & tin:
cú pháp
ngữ pháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
syntax
the grammatical arrangement of words in sentences
Synonyms: sentence structure, phrase structure
a systematic orderly arrangement
studies of the rules for forming admissible sentences