syntax error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

syntax error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm syntax error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của syntax error.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • syntax error

    * kỹ thuật

    lỗi cú pháp

    lỗi ngữ pháp

    xây dựng:

    sai lầm cú pháp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • syntax error

    an error of language resulting from code that does not conform to the syntax of the programming language

    syntax errors can be recognized at compilation time

    a common syntax error is to omit a parenthesis