synergistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synergistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synergistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synergistic.

Từ điển Anh Việt

  • synergistic

    * tính từ

    xem synergic

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • synergistic

    * kinh tế

    điều phối

    hợp lực

    * kỹ thuật

    hợp lực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • synergistic

    used especially of drugs or muscles that work together so the total effect is greater than the sum of the two (or more)

    Synonyms: interactive

    Antonyms: antagonistic

    of or relating to the theological doctrine of synergism

    Similar:

    synergetic: working together; used especially of groups, as subsidiaries of a corporation, cooperating for an enhanced effect

    a synergistic effect