synergist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synergist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synergist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synergist.

Từ điển Anh Việt

  • synergist

    * danh từ

    (hoá học) chất tăng cường tác dụng (cho một chất khác); chất hỗ trợ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • synergist

    * kinh tế

    người điều phối

    người hợp lực

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    chất hỗ chợ

    chất tăng cường (cho một chất khác)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • synergist

    a drug that augments the activity of another drug

    Antonyms: antagonist