sympathy strike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sympathy strike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sympathy strike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sympathy strike.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sympathy strike

    a strike in support of other workers who are on strike; a strike not resulting from direct grievances against the workers' employer

    Synonyms: sympathetic strike

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).