swept volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swept volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swept volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swept volume.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • swept volume

    * kỹ thuật

    ô tô:

    thể tích đầy

    điện lạnh:

    thể tích quét (của pittông)