swept video-frequency signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swept video-frequency signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swept video-frequency signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swept video-frequency signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • swept video-frequency signal

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tín hiệu quét ở thị tần