swaddling clothes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swaddling clothes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swaddling clothes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swaddling clothes.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swaddling clothes

    a garment (a gown or narrow strips of cloth) for an infant

    Synonyms: swaddling bands

    restrictions placed on the immature

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).