swaddling-bands nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swaddling-bands nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swaddling-bands giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swaddling-bands.
Từ điển Anh Việt
swaddling-bands
* danh từ, pl
lót, tã (để quấn em bé)
thời kỳ còn bế ẵm
những mối hạn chế (tự do tư tưởng, tự do hành động)