suricata tetradactyla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suricata tetradactyla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suricata tetradactyla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suricata tetradactyla.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suricata tetradactyla

    Similar:

    suricate: burrowing diurnal meerkat of southern Africa; often kept as a pet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).