suricate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suricate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suricate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suricate.
Từ điển Anh Việt
suricate
/'sə:rikeit/
* danh từ
(động vật học) cầy bốn ngón
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suricate
burrowing diurnal meerkat of southern Africa; often kept as a pet
Synonyms: Suricata tetradactyla