surcharge storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surcharge storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surcharge storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surcharge storage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
surcharge storage
* kỹ thuật
xây dựng:
dung tích dự trữ (phòng lũ của hồ chứa nước)