supersonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supersonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supersonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supersonic.

Từ điển Anh Việt

  • supersonic

    /'sju:pə'sɔnik/

    * danh từ

    máy bay vượt âm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supersonic

    * kỹ thuật

    siêu âm

    siêu thanh

    vượt âm (chỉ tốc độ)

    điện lạnh:

    vượt âm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supersonic

    (of speed) greater than the speed of sound in a given medium (especially air)

    a supersonic bomber flies so fast that it must release its bombs while the target is still over the horizon

    Antonyms: sonic

    having frequencies above those of audible sound

    Synonyms: ultrasonic