superpower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
superpower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superpower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superpower.
Từ điển Anh Việt
superpower
* danh từ
siêu cường (quốc)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
superpower
* kinh tế
siêu cường quốc
* kỹ thuật
điện lạnh:
siêu mạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
superpower
Similar:
world power: a state powerful enough to influence events throughout the world
Synonyms: major power, great power, power