superintendent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

superintendent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superintendent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superintendent.

Từ điển Anh Việt

  • superintendent

    /,sju:prin'tendənt/

    * danh từ

    người giám thị, người trông nom, người quản lý (công việc)

    sĩ quan cảnh sát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • superintendent

    a caretaker for an apartment house; represents the owner as janitor and rent collector

    Synonyms: super

    Similar:

    overseer: a person who directs and manages an organization