overseer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overseer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overseer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overseer.
Từ điển Anh Việt
overseer
/'ouvəsiə/
* danh từ
giám thị
đốc công
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
overseer
* kinh tế
cai thợ
đốc công
giám công
thợ cả
trưởng kíp
* kỹ thuật
đốc công
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overseer
a person who directs and manages an organization
Synonyms: superintendent