superhigh frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

superhigh frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superhigh frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superhigh frequency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • superhigh frequency

    * kỹ thuật

    siêu cao tần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • superhigh frequency

    3 to 30 gigahertz

    Synonyms: SHF