supereminent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supereminent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supereminent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supereminent.

Từ điển Anh Việt

  • supereminent

    /,sju:pə'reminənt/

    * tính từ

    tuyệt tác, siêu việt