supereminently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supereminently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supereminently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supereminently.

Từ điển Anh Việt

  • supereminently

    * tính từ

    xem supereminent