sunlight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sunlight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sunlight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sunlight.

Từ điển Anh Việt

  • sunlight

    /'sʌnlait/

    * danh từ

    ánh sáng mặt trời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sunlight

    the rays of the sun

    the shingles were weathered by the sun and wind

    Synonyms: sunshine, sun