sunflower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sunflower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sunflower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sunflower.

Từ điển Anh Việt

  • sunflower

    /'sʌn,flauə/

    * danh từ

    (thực vật học) cây hướng dương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sunflower

    any plant of the genus Helianthus having large flower heads with dark disk florets and showy yellow rays

    Synonyms: helianthus