helianthus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

helianthus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helianthus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helianthus.

Từ điển Anh Việt

  • helianthus

    /,hi:li'ænθəs/

    * danh từ

    (thực vật học) giống cây hướng dương, giống cây quý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • helianthus

    Similar:

    sunflower: any plant of the genus Helianthus having large flower heads with dark disk florets and showy yellow rays