sun-worship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sun-worship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sun-worship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sun-worship.

Từ điển Anh Việt

  • sun-worship

    /'sʌn,wə:ʃip/

    * danh từ

    sự thờ mặt trời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sun-worship

    Similar:

    heliolatry: the worship of the sun