heliolatry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heliolatry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heliolatry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heliolatry.

Từ điển Anh Việt

  • heliolatry

    /,hi:li'ɔlətri/

    * danh từ

    sự thờ mặt trời

Từ điển Anh Anh - Wordnet