sultana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sultana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sultana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sultana.

Từ điển Anh Việt

  • sultana

    /'sʌltən/

    * danh từ

    hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước Hồi giáo) ((cũng) sultaness)

    sủng nương (người tình của vua)

    (động vật học) chim xít

    (thực vật học) nho xuntan (loại nho không hột, thường phơi khô)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sultana

    pale yellow seedless grape used for raisins and wine

    Similar:

    seedless raisin: dried seedless grape