sultanate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sultanate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sultanate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sultanate.
Từ điển Anh Việt
sultanate
/'sʌltənit/
* danh từ
ngôi vua (các nước Hồi giáo)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sultanate
country or territory ruled by a sultan