subshrub nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subshrub nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subshrub giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subshrub.
Từ điển Anh Việt
subshrub
* danh từ
cây bụi thấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subshrub
low-growing woody shrub or perennial with woody base
Synonyms: suffrutex