subcontractor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subcontractor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subcontractor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subcontractor.

Từ điển Anh Việt

  • subcontractor

    /,sʌbkən'træktə/

    * danh từ

    người thầu phụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subcontractor

    someone who enters into a subcontract with the primary contractor