subcontractor (sub-contractor) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subcontractor (sub-contractor) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subcontractor (sub-contractor) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subcontractor (sub-contractor).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • subcontractor (sub-contractor)

    * kinh tế

    người thầu lại

    người thầu phụ

    người thầu thứ cấp