subconscious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subconscious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subconscious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subconscious.

Từ điển Anh Việt

  • subconscious

    /'sʌb'kɔnʃəs/

    * tính từ

    (thuộc) tiềm thức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subconscious

    just below the level of consciousness

    Similar:

    subconscious mind: psychic activity just below the level of awareness