subacute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subacute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subacute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subacute.

Từ điển Anh Việt

  • subacute

    /'sʌbə'kju:t/

    * tính từ

    hơi cấp (bệnh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subacute

    less than acute; relating to a disease present in a person with no symptoms of it