subacute bacterial endocarditis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subacute bacterial endocarditis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subacute bacterial endocarditis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subacute bacterial endocarditis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subacute bacterial endocarditis
a chronic bacterial infection of the endocardium and heart valves; symptoms develop slowly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).