strongly stationary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strongly stationary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strongly stationary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strongly stationary.

Từ điển Anh Việt

  • Strongly stationary

    (Econ) Rất tĩnh tại.

    + Xem stationarity.