stroking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stroking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stroking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stroking.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stroking

    Similar:

    stroke: a light touch with the hands

    stroke: touch lightly and repeatedly, as with brushing motions

    He stroked his long beard

    stroke: strike a ball with a smooth blow

    stroke: row at a particular rate

    stroke: treat gingerly or carefully

    You have to stroke the boss

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).