streamlining of the roof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
streamlining of the roof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm streamlining of the roof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của streamlining of the roof.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
streamlining of the roof
* kỹ thuật
ô tô:
mui xe dạng khí động học