streamline flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
streamline flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm streamline flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của streamline flow.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
streamline flow
* kỹ thuật
dòng chảy laminar
dòng chảy tầng
dòng chảy thành lớp
dòng chảy thành tầng
xây dựng:
dòng chảy phân tầng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
streamline flow
flow of a gas or liquid in which the velocity at any point is relatively steady