strategic intelligence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strategic intelligence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strategic intelligence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strategic intelligence.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strategic intelligence
intelligence that is required for forming policy and military plans at national and international levels
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- strategic
- strategics
- strategical
- strategic(al)
- strategically
- strategic goods
- strategic group
- strategic plans
- strategic point
- strategic buyout
- strategic voting
- strategic reserve
- strategic warning
- strategic industry
- strategic planning
- strategic research
- strategic variable
- strategic behaviour
- strategic decisions
- strategic investment
- strategic operations
- strategic stockpiling
- strategic implications
- strategic intelligence
- strategic entry barrier
- strategic development plan
- strategic entry deterrence
- strategic petroleum reserve
- strategic arms limitation talks
- strategic information system (sis)
- strategic materials stockpiling plan
- strategic review committee (etsi) (src)
- strategic management information plan (smip)